Có 2 kết quả:
肝胆 gān dǎn ㄍㄢ ㄉㄢˇ • 肝膽 gān dǎn ㄍㄢ ㄉㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
can đảm, gan dạ
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
can đảm, gan dạ
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0